BMW 8 Series năm 2022 Mini Bus
Tổng quan về BMW 8 Series
BMW 8 Series là dòng Grand Tourer hạng sang cao cấp nhất của BMW, kết hợp thiết kế thể thao, hiệu suất đỉnh cao và sự sang trọng tối thượng. Đây là mẫu xe biểu tượng, đại diện cho đỉnh cao công nghệ và tinh hoa thiết kế của BMW.
Lịch sử phát triển qua các thế hệ
1. Thế hệ E31 (1989–1999) - Huyền thoại tái sinh
-
Coupe 2 cửa đầu tiên, thay thế BMW 6 Series (E24)
-
Động cơ V12 5.0L/5.6L (300-380 mã lực) - một trong những BMW mạnh nhất thập niên 90
-
Công nghệ tiên phong: Hệ thống treo điện tử, mui trần tự động
-
Sản xuất giới hạn, trở thành xe cổ điển đắt giá
2. Thế hệ G14/G15/G16 (2018–nay) - Sự trở lại hoành tráng
-
Phân khúc Luxury Grand Tourer, cạnh tranh Mercedes S-Class Coupe
-
3 phiên bản chính:
-
Coupe 2 cửa (G15)
-
Convertible (G14)
-
Gran Coupe 4 cửa (G16)
-
-
Động cơ mạnh mẽ:
-
840i: 3.0L Twin-Turbo (340 mã lực)
-
M850i: 4.4L V8 Twin-Turbo (530 mã lực)
-
M8 Competition: 4.4L V8 Twin-Turbo (625 mã lực)
-
Các phiên bản nổi bật (2024)
Phiên bản | Loại | Động cơ | Công suất | 0-100 km/h | Giá (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|
840i Coupe | Coupe | 3.0L Twin-Turbo | 340 mã lực | 4.9s | ~7.5 tỷ |
M850i xDrive | Gran Coupe | 4.4L V8 Twin-Turbo | 530 mã lực | 3.7s | ~12 tỷ |
M8 Competition | Coupe/Convertible | 4.4L V8 Twin-Turbo | 625 mã lực | 3.2s | ~20 tỷ+ |
Đối thủ cạnh tranh
-
Mercedes-Benz S-Class Coupe/Cabriolet
-
Audi RS7 Sportback
-
Porsche 911 Turbo (thiên về thể thao hơn)
-
Lexus LC 500
BMW 8 Series tại thị trường Việt Nam
1. Tình hình phân phối
-
840i Gran Coupe là phiên bản duy nhất được nhập chính hãng (~7.5 tỷ VND)
-
M850i/M8 phải nhập khẩu tư nhân, giá từ 12-25 tỷ tùy phiên bản
2. Ưu điểm nổi bật
✔ Thiết kế đẳng cấp, đường nét mạnh mẽ nhưng thanh lịch
✔ Nội thất sang trọng với vật liệu cao cấp (da Merino, gỗ Alcantara)
✔ Công nghệ hàng đầu: iDrive 7, hệ thống âm thanh Bowers & Wilkins
✔ Hiệu suất kinh ngạc (đặc biệt ở phiên bản M8 Competition)
3. Hạn chế
✖ Giá cực cao, chỉ dành cho giới siêu giàu
✖ Không gian sau hạn chế (trừ Gran Coupe)
✖ Ít phổ biến hơn Mercedes S-Class Coupe
Kết luận & Đánh giá
BMW 8 Series là kiệt tác Grand Tourer hoàn hảo nhất của BMW:
-
Dành cho ai? Giới doanh nhân thành đạt muốn sở hữu chiếc BMW độc nhất, mạnh mẽ và sang trọng bậc nhất.
-
Nên chọn phiên bản nào?
-
840i Gran Coupe: Cân bằng giữa giá cả và trải nghiệm
-
M850i: Hiệu suất tuyệt vời, giá hợp lý hơn M8
-
M8 Competition: Dành cho tín đồ tốc độ đích thực
-
🔹 Đáng mua không? Nếu bạn có ngân sách 8 tỷ+, 8 Series là một trong những Grand Tourer đáng giá nhất phân khúc!
*Fun fact: M8 Competition có thể đạt tốc độ tối đa 305 km/h (khi bỏ giới hạn điện tử)!
Mini Bus (hay còn gọi là xe bus nhỏ, xe chở khách cỡ trung) là dòng xe được thiết kế để chở từ 9 đến 30 hành khách, phục vụ nhu cầu di chuyển nhóm, du lịch, đưa đón công nhân, học sinh hoặc dịch vụ tham quan. Xe có kích thước lớn hơn xe ô tô thông thường nhưng nhỏ hơn xe bus cỡ lớn, mang lại sự linh hoạt và tiện ích cho nhiều mục đích sử dụng.
Đặc điểm nổi bật của xe Mini Bus
1. Thiết kế
-
Thân xe dài từ 5 - 8 mét, tùy số chỗ ngồi.
-
Kiểu dáng khung gầm cao, cửa rộng (thường có cửa trượt hoặc mở cánh).
-
Nội thất rộng rãi, bố trí ghế ngồi theo hàng, có lối đi ở giữa.
-
Một số model cao cấp có trang bị như điều hòa, TV màn hình, hệ thống âm thanh.
2. Sức chứa & công năng
-
Từ 9 - 30 chỗ ngồi (tùy loại).
-
Không gian để hành lý phía sau hoặc gầm xe.
-
Một số biến thể:
-
Mini Bus đời mới (Mercedes Sprinter, Ford Transit) → Hiện đại, tiện nghi.
-
Mini Bus truyền thống (Huyndai County, Toyota Coaster) → Bền bỉ, giá rẻ.
-
3. Động cơ & vận hành
-
Động cơ dầu (Diesel) hoặc xăng, công suất từ 120 - 250 mã lực.
-
Hộp số sàn hoặc tự động, phù hợp đường dài và đô thị.
-
Hệ thống treo êm ái, giảm xóc tốt để chở khách thoải mái.
4. Phân loại phổ biến
Loại Mini Bus | Sức chứa | Mục đích sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Mini Bus 9 - 16 chỗ | 9 - 16 người | Đưa đón công ty, gia đình, tour ngắn | Mercedes-Benz Sprinter, Ford Transit |
Mini Bus 16 - 24 chỗ | 16 - 24 người | Du lịch, đưa đón học sinh | Hyundai County, Toyota Coaster |
Mini Bus 25 - 30 chỗ | 25 - 30 người | Dịch vụ thuê theo chuyến | Isuzu QKR, Mitsubishi Fuso |
Ưu điểm
✅ Chở được nhiều người hơn xe ô tô thông thường.
✅ Linh hoạt trong đô thị (dễ di chuyển hơn xe bus cỡ lớn).
✅ Tiết kiệm chi phí so với thuê nhiều xe con.
✅ Một số model cao cấp có tiện nghi như xe du lịch.
Nhược điểm
❌ Chi phí nhiên liệu cao hơn xe 5 - 7 chỗ.
❌ Cần bằng lái hạng cao hơn (tùy quy định từng nước).
❌ Khó đỗ xe trong khu vực chật hẹp (so với xe con).
Ứng dụng phổ biến
-
Dịch vụ đưa đón (công ty, trường học, sân bay).
-
Xe du lịch, tham quan (tour ngắn ngày).
-
Xe hợp đồng, thuê theo chuyến.
So sánh Mini Bus vs. Xe Bus lớn vs. Xe Ô tô con
Tiêu chí | Mini Bus (9-30 chỗ) | Xe Bus lớn (30+ chỗ) | Xe Ô tô con (4-7 chỗ) |
---|---|---|---|
Sức chứa | 9 - 30 người | 30+ người | 4 - 7 người |
Linh hoạt | Tốt (đi phố được) | Kém (chỉ đường rộng) | Rất tốt |
Chi phí vận hành | Trung bình | Cao | Thấp |
Bằng lái yêu cầu | Hạng D/C (tùy nước) | Hạng E/F | Hạng B |
Ai nên sử dụng Mini Bus?
-
Công ty, trường học cần đưa đón nhân viên/học sinh.
-
Các tour du lịch ngắn ngày, tham quan.
-
Dịch vụ cho thuê xe theo chuyến.