Ford Ranger năm 2026 Hatchback

Found 0 items

Tổng quan

Ford Ranger 2026 là phiên bản tiếp theo của dòng xe bán tải cỡ trung nổi tiếng của Ford, được kỳ vọng sẽ tiếp tục dựa trên nền tảng của thế hệ hiện tại (ra mắt vào năm 2024) với một số cải tiến nhỏ và tùy chọn mới. Xe được sản xuất tại nhà máy Ford Michigan Assembly (ở Mỹ) và một số thị trường quốc tế như Thái Lan (đối với biến thể Super Duty). Ford Ranger 2026 dự kiến sẽ giữ nguyên cấu hình cabin kép (SuperCrew) với thùng xe dài 5 foot (59,6 inch) và có thể bổ sung tùy chọn thùng dài hơn (Long Bed) đã được phát hiện thử nghiệm từ năm 2022 nhưng chưa được đưa vào sản xuất.

Động cơ và hiệu suất

Ford Ranger 2026 dự kiến sẽ tiếp tục cung cấp ba tùy chọn động cơ từ các mẫu trước đó, với một số cải tiến về hiệu chỉnh:

  1. 2.3L EcoBoost I4: Động cơ tiêu chuẩn trên các phiên bản XL, XLT và Lariat, sản sinh công suất 270 mã lực và mô-men xoắn 310 lb-ft. Đây là động cơ cân bằng giữa hiệu suất và hiệu quả nhiên liệu.
  2. 2.7L EcoBoost V6: Tùy chọn nâng cấp cho XLT và Lariat, cung cấp 315 mã lực và mô-men xoắn 400 lb-ft, mang lại hiệu suất mạnh mẽ hơn cho các nhu cầu kéo và chở nặng.
  3. 3.0L EcoBoost V6: Độc quyền cho Ranger Raptor, tạo ra 405 mã lực và mô-men xoắn 430 lb-ft, được thiết kế cho khả năng off-road đỉnh cao với âm thanh động cơ mạnh mẽ.

Ngoài ra, có thông tin cho rằng Ford đang phát triển một phiên bản Plug-in Hybrid (PHEV) cho Ranger 2026, có thể sử dụng động cơ 2.3L kết hợp với mô-tơ điện tích hợp trong hộp số tự động 10 cấp. Tuy nhiên, chi tiết về công suất và phạm vi chạy điện chưa được công bố. Một phiên bản chạy hoàn toàn bằng điện (Ranger Lightning) cũng được đồn đoán nhưng có thể sẽ ra mắt muộn hơn.

Tất cả các động cơ đều đi kèm hộp số tự động 10 cấp và tùy chọn dẫn động cầu sau (4x2) hoặc bốn bánh (4x4). Khả năng kéo tối đa vẫn duy trì ở mức 7.500 pound (khoảng 3.400 kg) và tải trọng tối đa là 1.805 pound (khoảng 818 kg), tương tự như model 2025.

Biến thể Ranger Super Duty

Một điểm nhấn quan trọng của Ford Ranger 2026 là phiên bản Ranger Super Duty, được thiết kế cho các nhu cầu công việc nặng, nhắm đến các thị trường như Úc và New Zealand (không có kế hoạch bán tại Mỹ do trùng lặp với F-150). Các đặc điểm chính bao gồm:

  • Khả năng kéo: Lên đến 4.500 kg (9.920 pound), vượt trội hơn so với Ranger tiêu chuẩn (3.500 kg).
  • Tổng trọng lượng xe (GVM): Tối đa 4.500 kg.
  • Tổng trọng lượng kết hợp (GCM): 8.000 kg.
  • Đặc điểm kỹ thuật: Sử dụng bánh xe 8 chấu (tương tự F-250), lốp địa hình General Grabber 33 inch, hệ thống treo nâng cấp, và khung gầm gia cố. Động cơ dự kiến là 3.0L V6 diesel với hộp số tự động 10 cấp và hệ thống dẫn động 4x4 có chế độ giảm tốc.
  • Thiết kế ngoại thất: Bumper thép gắn khung, tấm chắn trước, ống thở (snorkel), lưới tản nhiệt dạng lưới mở, và logo “Super Duty” trên nắp capo.
  • Nội thất: Màn hình cảm ứng 12 inch, nút bấm phụ trên trần xe, và hệ thống gắn thiết bị tích hợp (hỗ trợ thiết bị nặng đến 8,82 pound).

Phiên bản Super Duty được phát triển với sự hợp tác của đội ngũ kỹ sư Ford tại Úc, nhắm đến các ngành như nông nghiệp, xây dựng, và dịch vụ khẩn cấp. Xe sẽ được sản xuất tại Thái Lan và ra mắt vào đầu năm 2026 tại Úc và New Zealand.

Thiết kế và tính năng

  • Ngoại thất: Ranger 2026 có một số thay đổi nhỏ, bao gồm các màu sơn mới như Ruby Red Metallic, Desert Sand, và Marsh Gray, thay thế cho Cactus Gray, Iconic Silver, và Hot Pepper Red. Gói ngoại thất Black Appearance Package cũng được bổ sung. Thiết kế tổng thể vẫn giữ phong cách giống F-150 với lưới tản nhiệt lớn, đèn pha LED, và thân xe cơ bắp.
  • Nội thất: Nội thất được nâng cấp với vật liệu mềm hơn trên các phiên bản XL và XLT, cách âm cải thiện, và ghế ngồi được tối ưu hóa về mặt công thái học. Các tính năng nổi bật bao gồm:
    • Màn hình cảm ứng 10,1 inch (tiêu chuẩn) hoặc 12 inch (tùy chọn) với hệ thống SYNC 5, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto không dây.
    • Cụm đồng hồ kỹ thuật số 8 inch hoặc 12,4 inch tùy phiên bản.
    • Hệ thống âm thanh Bang & Olufsen 10 loa (tùy chọn) và sạc không dây.
    • Khoang lưu trữ thông minh với ngăn găng tay ẩn, túi cửa lớn, và khoang chứa đồ dưới ghế sau.
  • Công nghệ hỗ trợ lái xe: Gói Ford Co-Pilot360 2.5 bao gồm phanh khẩn cấp tự động, hỗ trợ giữ làn, cảnh báo điểm mù với khả năng phủ sóng xe kéo, camera 360 độ, và kiểm soát hành trình thích ứng.

Các chế độ lái

Ford Ranger 2026 tiếp tục cung cấp nhiều chế độ lái, đặc biệt trên phiên bản Raptor, bao gồm:

  • Normal: Dành cho điều kiện đường thông thường.
  • Eco: Tối ưu hóa hiệu suất nhiên liệu.
  • Sport: Tăng cường phản hồi và xử lý.
  • Rock Crawl: Kích hoạt khóa vi SAI sau và camera địa hình tốc độ thấp.
  • Baja: Tối ưu hóa cho địa hình sa mạc tốc độ cao.
  • Mud/RutsSand: Hỗ trợ lái xe trên địa hình bùn lầy hoặc cát tuyết.

Hệ thống Ford Trail Control hỗ trợ điều khiển ga và phanh ở tốc độ thấp (<20 MPH ở 4x2Í, 14 kph ở 4WD thấp, hoặc 8 kph khi lùi), giúp người lái tập trung vào việc đánh lái khi off-road.

Giá cả và ngày phát hành

  • Giá khởi điểm dự kiến khoảng 30.000 USD, với các phiên bản cao cấp như Raptor hoặc Lariat có thể lên đến 50.000 USD. Giá chính xác cho năm 2026 chưa được công bố.
  • Ford Ranger 2026 được dự đoán sẽ ra mắt vào cuối năm 2025 hoặc đầu năm 2026, với các đơn đặt hàng trước mở vài tháng trước khi chính thức phát hành.

Các cấp độ trang bị (Trim Levels)

Ranger 2026 có thể tiếp tục được cung cấp ở bốn phiên bản chính: XL, XLT, Lariat, và Raptor, với XLT được xem là lựa chọn tốt nhất về giá trị nhờ các tính năng như đèn LED ngoại thất, bánh xe hợp kim 17 inch, gương chiếu hậu gập điện, định vị tích hợp, sạc không dây, và gói hỗ trợ lái xe Co-Pilot360.

Một số lưu ý

  • Ranger Super Duty không có kế hoạch bán tại Mỹ, chủ yếu nhắm đến các thị trường như Úc và New Zealand, nơi F-150 không phổ biến hoặc khó tiếp cận do yêu cầu chuyển đổi tay lái.
  • Một số nguồn đề cập đến khả năng Ford Ranger 2026 sẽ nhận được một bản cập nhật giữa vòng đời (mid-cycle refresh) vào năm 2027, cho thấy thế hệ hiện tại sẽ tiếp tục được sử dụng sau năm 2030.
  • Các bài đăng trên X đã đề cập đến một biến thể MS-RT với thiết kế thể thao, bánh xe hợp kim 21 inch, lốp giảm tiếng ồn, và các chi tiết ngoại thất độc đáo như cánh lướt gió đuôi và mái xe, nhưng đây có thể là thông tin liên quan đến một phiên bản đặc biệt tại thị trường châu Âu.

Kết luận

Ford Ranger 2026 hứa hẹn sẽ là một chiếc xe bán tải cỡ trung mạnh mẽ, linh hoạt với các cải tiến về công nghệ, nội thất, và khả năng off-road, đặc biệt với biến thể Super Duty dành cho công việc nặng. Tuy nhiên, một số thông tin, đặc biệt về phiên bản hybrid hoặc điện, vẫn đang ở dạng tin đồn và cần thêm xác nhận chính thức từ Ford. 

Hatchback là dòng xe ô tô đô thị có thiết kế ngắn gọn, cửa sau liền với kính và mở lên (thay vì có cốp riêng như sedan), mang lại sự linh hoạt, tiện dụng và tiết kiệm nhiên liệu. Đây là mẫu xe phổ biến ở châu Âu và châu Á, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong thành phố.

Đặc điểm nổi bật của xe Hatchback

1. Thiết kế

  • Cửa sau 5 cánh (bao gồm cả kính chắn sau) mở lên, dễ dàng bốc xếp hàng hóa.

  • Thân xe ngắn, gọn (thường dưới 4.5m), dễ lái và đỗ xe trong phố.

  • Kiểu dáng trẻ trung, hiện đại, phù hợp với giới trẻ và gia đình nhỏ.

2. Nội thất

  • Không gian linh hoạt, có thể gập hàng ghế sau để mở rộng cốp.

  • Tiện nghi đủ dùng, một số model cao cấp có màn hình giải trí, hỗ trợ đa phương tiện.

  • Ghế ngồi thoải mái, nhưng hàng sau thường hẹp hơn so với sedan.

3. Hiệu suất

  • Động cơ nhỏ (1.0L - 2.0L), tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đường phố.

  • Lái xe dễ dàng, linh hoạt nhờ kích thước nhỏ và tầm quan sát tốt.

  • Một số phiên bản thể thao (hot hatch) có động cơ mạnh (Ví dụ: Volkswagen Golf GTI, Honda Civic Type R).

4. Phân khúc

  • Hatchback cỡ nhỏ (A-segment): Hyundai i10, Toyota Wigo.

  • Hatchback cỡ B (phổ thông): Honda Jazz, Toyota Yaris, Mazda2.

  • Hatchback cao cấp/hot hatch: Mercedes-Benz A-Class, BMW 1 Series, Ford Focus ST.


Ưu điểm

✅ Nhỏ gọn, dễ lái & đỗ xe trong đô thị đông đúc.
✅ Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo dưỡ thấp.
✅ Cửa hậu mở rộng, dễ dàng bốc xếp đồ đạc.
✅ Giá rẻ hơn sedan/crossover cùng phân khúc.

Nhược điểm

❌ Không gian hàng sau hạn chế (so với sedan/crossover).
❌ Ít model cao cấp (trừ một số dòng như Audi A3, Mercedes A-Class).
❌ Khả năng off-road kém (vì gầm thấp, không phải SUV).


So sánh Hatchback vs. Sedan vs. SUV

Tiêu chí Hatchback Sedan SUV
Kích thước Ngắn, gọn (~4m) Dài hơn (~4.5m+) Cao, to (~4.6m+)
Cửa sau Mở lên (liền kính) Cốp riêng Cửa hậu lớn
Không gian Hạn chế hàng sau Rộng hơn Rộng nhất
Tiết kiệm xăng Tốt nhất Tốt Kém hơn
Giá thành Rẻ nhất Trung bình Cao nhất

Ai nên mua xe Hatchback?

  • Người thường xuyên di chuyển trong thành phố.

  • Giới trẻ, sinh viên, văn phòng cần xe nhỏ gọn, tiết kiệm.

  • Người thích phong cách trẻ trung, thể thao (đặc biệt các dòng hot hatch).