Lynk & Co 06 năm 2024 Convertible
1. Đánh giá chi tiết Lynk & Co 06 2024
1.1. Thiết kế ngoại thất
-
Phong cách: Trẻ trung, cá tính, mang ADN thiết kế đặc trưng của Lynk & Co với đèn định vị “mắt híp” đặt cao và đèn pha nằm thấp.
-
Đặc điểm nổi bật:
-
Cản trước thể thao, lưới tản nhiệt kín phần lớn (định hướng xe điện hóa).
-
Mâm xe 18–19 inch hai tông màu.
-
Đuôi xe có cụm đèn hậu LED nối liền và cản sau giả ống xả kép.
-
-
Kích thước tổng thể:
-
Dài x Rộng x Cao: 4.340 x 1.820 x 1.625 mm.
-
Chiều dài cơ sở: 2.640 mm.
→ Nhỉnh hơn Hyundai Creta, tương đương Toyota Corolla Cross.
-
1.2. Nội thất
-
Phong cách: Trẻ trung, tương lai – nhiều đường nét góc cạnh, màn hình lớn.
-
Trang bị nổi bật:
-
Màn hình cảm ứng 12.3 inch.
-
Đồng hồ kỹ thuật số 10.25 inch.
-
Hệ thống đèn nội thất đa màu, cửa sổ trời toàn cảnh.
-
Vô-lăng D-cut thể thao, điều hòa tự động, lọc không khí PM2.5.
-
-
Chất liệu: Ghế da pha nỉ hoặc da tổng hợp cao cấp, ốp nhựa mềm.
-
Không gian: Rộng rãi ở hàng ghế trước, hàng ghế sau đủ dùng với người cao ~1m75, khoang hành lý khoảng 466L.
1.3. Động cơ – Vận hành
-
Tùy chọn động cơ:
-
1.5L Turbo 3 xi-lanh: 175 mã lực – mô-men xoắn 265Nm.
-
Hybrid (HEV): Kết hợp động cơ xăng 1.5L + mô tơ điện, tổng công suất ~190 mã lực, tiết kiệm nhiên liệu hơn 30%.
-
-
Hộp số:
-
7 cấp ly hợp kép (DCT) cho bản xăng.
-
E-CVT cho bản Hybrid.
-
-
Dẫn động: Cầu trước (FWD).
-
Mức tiêu hao nhiên liệu:
-
Bản xăng: ~6.5–7L/100km.
-
Bản Hybrid: ~4.5L/100km.
-
1.4. Cảm giác lái
-
Ưu điểm:
-
Động cơ mạnh mẽ vượt trội so với xe cùng phân khúc.
-
Vô-lăng phản hồi tốt, linh hoạt trong đô thị.
-
Hệ thống treo êm ái, cách âm khá tốt so với xe hạng B.
-
-
Hạn chế:
-
Hộp số DCT giật nhẹ ở dải tốc thấp (tình trạng phổ biến với hộp số này).
-
Không có AWD (chỉ cầu trước).
-
1.5. An toàn
-
Trang bị nổi bật:
-
Gói hỗ trợ người lái ADAS: phanh tự động, hỗ trợ giữ làn, cảnh báo điểm mù, ga tự động thích ứng.
-
Camera 360 độ, cảm biến va chạm, 6 túi khí.
-
-
Đạt tiêu chuẩn: 5 sao C-NCAP.
1.6. Giá bán
-
Tại thị trường Việt Nam (2024): Từ ~739 triệu đến 829 triệu đồng, tùy phiên bản (xăng/Hybrid).
-
Bảo hành: 5 năm hoặc 150.000 km.
2. So sánh Lynk & Co 06 2024 với các đối thủ cùng phân khúc SUV đô thị hạng B+
Tiêu chí | Lynk & Co 06 2024 | Toyota Corolla Cross | Hyundai Creta | Kia Seltos 2024 | Honda HR-V |
---|---|---|---|---|---|
Xuất xứ | Trung Quốc – Volvo | Thái Lan | Hàn Quốc | Việt Nam/Hàn Quốc | Thái Lan |
Động cơ | 1.5L Turbo / Hybrid | 1.8L NA / Hybrid | 1.5L NA | 1.5L NA / 1.4L Turbo | 1.5L NA |
Công suất | 175–190 mã lực | 138–150 mã lực | 115 mã lực | 115–138 mã lực | 119 mã lực |
Hộp số | 7DCT / E-CVT | CVT / E-CVT | CVT | CVT / 7DCT | CVT |
Dẫn động | FWD | FWD | FWD | FWD | FWD |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 4.5–7L/100km | 4.3–6.8L/100km | ~6.2L/100km | ~6.5L/100km | ~6.7L/100km |
ADAS (an toàn chủ động) | Có đầy đủ | Toyota Safety Sense | SmartSense (chưa đầy đủ) | Có (tùy bản) | Honda Sensing |
Giá bán (VN) | ~739 – 829 triệu | 765 – 955 triệu | 640 – 740 triệu | 639 – 759 triệu | 699 – 871 triệu |
Bảo hành | 5 năm/150.000 km | 3 năm/100.000 km | 5 năm/100.000 km | 5 năm/100.000 km | 3 năm/100.000 km |
3. Kết luận
Lynk & Co 06 2024 là lựa chọn nổi bật nếu bạn tìm kiếm một SUV đô thị hiện đại, nhiều công nghệ, động cơ mạnh và phong cách châu Âu hóa:
-
Ưu điểm vượt trội:
-
Động cơ mạnh nhất phân khúc.
-
Nhiều công nghệ hỗ trợ lái cao cấp.
-
Thiết kế trẻ trung, phá cách – không đụng hàng.
-
Giá bán cạnh tranh, nhiều trang bị hơn các đối thủ Nhật–Hàn cùng tầm giá.
-
-
Hạn chế:
-
Thương hiệu Trung Quốc còn mới mẻ với người Việt.
-
Giá cao hơn một số bản cơ bản của Creta/Seltos.
-
Tổng kết: Với người dùng trẻ, yêu công nghệ, đề cao hiệu suất và thích sự khác biệt – Lynk & Co 06 là SUV đô thị đáng chọn nhất trong tầm giá dưới 850 triệu đồng năm 2024.
Convertible (hay còn gọi là Cabriolet) là dòng xe ô tô mui trần, có thể mở hoàn toàn hoặc một phần mái để tận hưởng trải nghiệm lái xe phóng khoáng, gần gũi với thiên nhiên. Đây là dòng xe được ưa chuộng bởi những người yêu thích phong cách sang trọng, thể thao và tự do.
Đặc điểm nổi bật của xe Convertible
1. Thiết kế
-
Mái mềm (vải) hoặc cứng (kim loại/nhựa) có thể thu gọn hoặc mở ra.
-
Mui vải (Soft-top): Nhẹ, gọn nhưng cách âm kém hơn (Ví dụ: Mazda MX-5 Miata).
-
Mui cứng (Hardtop): An toàn, cách âm tốt nhưng nặng hơn (Ví dụ: Mercedes-Benz E-Class Cabriolet).
-
-
Kiểu dáng thể thao, thấp và thanh lịch, thường dựa trên nền tảng Coupe hoặc Roadster.
-
Cửa đôi (2 cửa), một số model có 4 chỗ nhưng hàng sau hẹp.
2. Nội thất
-
Chống nước & chống UV do phải tiếp xúc nhiều với nắng, mưa.
-
Vật liệu cao cấp (da, alcantara, nhôm, carbon) để chống lão hóa.
-
Hệ thống âm thanh chuyên dụng (thường có loa headrest hoặc công nghệ khử tiếng ồn).
3. Hiệu suất
-
Động cơ mạnh mẽ (thường từ turbo 4 xi-lanh đến V8, tùy phân khúc).
-
Khung xe gia cố để đảm bảo độ cứng vững khi mui mở.
-
Hệ thống an toàn như cửa chống lật, túi khí bảo vệ đầu-vai.
4. Phân khúc
-
Bình dân: Fiat 500C, Mini Cooper Convertible.
-
Cao cấp: BMW 4 Series Convertible, Audi A5 Cabriolet.
-
Siêu xe: Ferrari Portofino, Lamborghini Aventador Roadster.
Ưu điểm
✅ Trải nghiệm lái mui trần tuyệt vời (phù hợp đường biển, đồi núi).
✅ Thiết kế sang trọng, thu hút ánh nhìn.
✅ Linh hoạt (có thể đóng/mở mui tùy thời tiết).
Nhược điểm
❌ Giá cao hơn phiên bản mui cố định.
❌ Cách âm kém hơn (đặc biệt với mui vải).
❌ Không gian hành lý hạn chế do cơ cấu gập mui.
Convertible vs. Coupe vs. Roadster
-
Coupe: Mui cứng cố định, 2 cửa, thiên về thể thao.
-
Roadster: Convertible 2 chỗ, tập trung vào trải nghiệm lái (Ví dụ: Porsche Boxster).
-
Convertible: Có thể là 2 hoặc 4 chỗ, mui mềm/cứng mở được.