Mercedes Benz EQB năm 2023 SUV
- Năm sản xuất: 2023
- Tình trạng: Mới
- Hộp số: Số tự động
- Năm sản xuất: 2023
- Tình trạng: Mới
- Hộp số: Số tự động
Nhận xét, đánh giá Mercedes EQB 2023
Mercedes EQB 2023 là mẫu xe điện thuộc phân khúc SUV hạng sang cỡ nhỏ, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của những khách hàng muốn sở hữu một chiếc xe điện cao cấp, đa dụng và thân thiện với môi trường. Dưới đây là đánh giá chi tiết về các khía cạnh của xe:
1. Thiết kế ngoại thất
-
Phong cách hiện đại, sang trọng: EQB 2023 mang đậm ngôn ngữ thiết kế của Mercedes-Benz với đường nét mạnh mẽ, cứng cáp. Lưới tản nhiệt đóng kín, đèn LED full LED với dải đèn chạy ban ngày độc đáo tạo nên điểm nhấn ấn tượng.
-
Kích thước nhỏ gọn: EQB có kích thước tương đương với GLB, phù hợp với đô thị nhưng vẫn đảm bảo không gian nội thất rộng rãi.
-
Chi tiết thể thao: Các chi tiết như la-zăng hợp kim, ống xả giả và gói AMG Line (tùy chọn) giúp xe trông thể thao và năng động hơn.
2. Thiết kế nội thất
-
Chất liệu cao cấp: Nội thất được bọc da cao cấp, các chi tiết trang trí bằng kim loại và gỗ tạo cảm giác sang trọng.
-
Công nghệ hiện đại: Hệ thống MBUX (Mercedes-Benz User Experience) với màn hình kép 10.25 inch, hỗ trợ điều khiển bằng giọng nói và kết nối Apple CarPlay/Android Play.
-
Không gian rộng rãi: EQB có thể chứa tối đa 7 chỗ ngồi (tùy chọn), phù hợp cho gia đình. Hàng ghế sau có thể gập lại để tăng không gian chứa đồ.
-
Tiện nghi cao cấp: Sạc không dây, đèn nội thất ambient lighting, và hệ thống âm thanh Burmester tạo trải nghiệm thoải mái.
3. Trang bị công nghệ
-
Hệ thống MBUX: Tích hợp trợ lý ảo thông minh, điều khiển đa phương tiện và cá nhân hóa trải nghiệm lái.
-
Hỗ trợ lái xe: Bao gồm cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn đường, phanh khẩn cấp tự động và hệ thống cruise control thích ứng.
-
Kết nối đa phương tiện: Kết nối 4G LTE, cập nhật phần mềm qua mạng và ứng dụng Mercedes me.
4. Động cơ và vận hành
-
Hiệu suất ấn tượng: EQB 2023 có hai phiên bản động cơ chính:
-
EQB 300: Công suất 225 mã lực, mô-men xoắn 390 Nm, tăng tốc 0-100 km/h trong 8.0 giây.
-
EQB 350: Công suất 288 mã lực, mô-men xoắn 520 Nm, tăng tốc 0-100 km/h trong 6.2 giây.
-
-
Pin và tầm hoạt động: Pin lithium-ion 66.5 kWh, tầm hoạt động khoảng 400-450 km (tùy điều kiện vận hành).
-
Hệ thống truyền động 4MATIC: Hỗ trợ vận hành trên mọi địa hình, đặc biệt là trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
5. Cảm giác lái
-
Lái xe mượt mà: Động cơ điện mang lại gia tốc êm ái, không tiếng ồn động cơ, phù hợp với đô thị.
-
Hệ thống treo thoải mái: Hệ thống treo được tinh chỉnh để cân bằng giữa cảm giác lái thể thao và sự thoải mái.
-
Độ ổn định cao: Nhờ trọng tâm thấp và hệ thống truyền động 4 bánh, EQB ổn định khi vào cua và trên đường cao tốc.
6. An toàn
-
Hệ thống an toàn tiêu chuẩn: Bao gồm 7 túi khí, hệ thống phanh ABS, EBD, ESP và hỗ trợ phanh khẩn cấp.
-
Công nghệ hỗ trợ lái: Hỗ trợ giữ làn đường, cảnh báo va chạm phía trước và phía sau, hệ thống đỗ xe tự động.
-
Đánh giá an toàn cao: EQB đạt điểm cao trong các bài kiểm tra an toàn của Euro NCAP.
So sánh với một vài đối thủ cùng phân khúc
Tiêu chí | Mercedes EQB 2023 | Tesla Model Y | BMW iX3 | Audi Q4 e-tron |
---|---|---|---|---|
Tầm hoạt động | 400-450 km | 455-533 km | 460 km | 420-520 km |
Công suất | 225-288 mã lực | 299-456 mã lực | 286 mã lực | 204-299 mã lực |
Thời gian sạc (80%) | 30 phút (sạc nhanh DC) | 25 phút (sạc nhanh DC) | 32 phút (sạc nhanh DC) | 30 phút (sạc nhanh DC) |
Không gian nội thất | 5-7 chỗ, rộng rãi | 5 chỗ, rộng rãi | 5 chỗ, thoải mái | 5 chỗ, thoải mái |
Công nghệ | MBUX, màn hình kép 10.25" | Màn hình 15", hệ thống Autopilot | iDrive 7, màn hình 12.3" | MMI, màn hình 10.1" |
Giá bán (tham khảo) | ~2.5 tỷ VNĐ | ~2.6 tỷ VNĐ | ~2.7 tỷ VNĐ | ~2.4 tỷ VNĐ |
Kết luận
Mercedes EQB 2023 là một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc SUV điện cao cấp nhờ thiết kế sang trọng, công nghệ hiện đại và hiệu suất ấn tượng. Xe phù hợp với những khách hàng ưa chuộng thương hiệu Mercedes-Benz và muốn sở hữu một chiếc xe điện đa dụng, tiện nghi. Tuy nhiên, so với các đối thủ như Tesla Model Y hay BMW iX3, EQB có tầm hoạt động và hiệu suất thấp hơn một chút, nhưng bù lại, nó mang đến trải nghiệm lái êm ái và không gian nội thất rộng rãi hơn.
SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan.
Đặc điểm nổi bật của xe SUV
1. Thiết kế
-
Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.
-
Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.
-
Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.
2. Nội thất
-
Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).
-
Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.
-
Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.
3. Hiệu suất & Công nghệ
-
Động cơ đa dạng:
-
Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).
-
Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.
-
-
Hệ thống dẫn động:
-
FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.
-
AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).
-
-
Công nghệ an toàn:
-
Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.
-
4. Phân loại SUV
Loại SUV | Kích thước | Ví dụ | Đặc điểm |
---|---|---|---|
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) | Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) | Tiết kiệm xăng, dễ lái phố | |
SUV cỡ trung (Compact) | 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) | Cân bằng giữa không gian & giá thành | |
SUV cỡ lớn (Full-size) | Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) | 7–9 chỗ, động cơ mạnh | |
SUV cao cấp/Luxury | (Mercedes GLC, BMW X5) | Nội thất sang, công nghệ đỉnh | |
SUV địa hình (Off-road) | (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) | Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt |
Ưu điểm
✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.
Nhược điểm
❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.
So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan
Tiêu chí | SUV | Crossover | Sedan |
---|---|---|---|
Khung gầm | Khung rời (body-on-frame) | Khung liền (unibody) | Khung liền (unibody) |
Khả năng off-road | Tốt (4WD/AWD) | Trung bình (AWD) | Kém (FWD/RWD) |
Tiện nghi | Cao cấp | Cân bằng | Sang trọng |
Giá thành | Cao nhất | Trung bình | Thấp hơn SUV |
Ai nên mua SUV?
-
Gia đình cần không gian rộng.
-
Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.
-
Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).