Volvo ES90 năm 2021 Mini Bus
Giới thiệu tổng quan
Volvo ES90 là mẫu sedan hạng sang cỡ trung chạy hoàn toàn bằng điện, được Volvo phát triển như một phần trong chiến lược điện khí hóa toàn diện của hãng, với mục tiêu tất cả các mẫu xe mới đều là điện vào năm 2030. ES90 được định vị là phiên bản kế thừa tinh thần của S90, nhưng mang thiết kế hiện đại hơn với kiểu dáng liftback (hatchback sedan) và công nghệ tiên tiến. Xe nhắm đến phân khúc sedan điện cao cấp, cạnh tranh với các đối thủ như Tesla Model S, BMW i5, Audi A6 e-tron và Lucid Air. ES90 kết hợp phong cách Scandinavia, hiệu suất mạnh mẽ, phạm vi hoạt động dài và các tính năng an toàn tiên phong, đồng thời là mẫu xe đầu tiên của Volvo sử dụng kiến trúc 800V.
Lịch sử phát triển
- Thế hệ đầu tiên (Dự kiến 2025-nay) - Mã SPA2 (Scalable Product Architecture 2)
- Ra mắt: Volvo ES90 được xác nhận sẽ chính thức ra mắt vào ngày 05/03/2025 tại Stockholm, Thụy Điển, trong một sự kiện phát trực tiếp toàn cầu. Xe dự kiến bắt đầu sản xuất vào cuối năm 2025 hoặc đầu năm 2026, với kế hoạch bán ra tại các thị trường lớn như châu Âu, Mỹ và Trung Quốc.
- Thiết kế và đặc điểm: ES90 sử dụng nền tảng SPA2, được phát triển dành riêng cho các mẫu xe điện cao cấp của Volvo (cùng với EX90). Xe có thiết kế ngoại thất thanh lịch, với cụm đèn LED “Thor’s Hammer”, lưới tản nhiệt kín đặc trưng của xe điện, và phần đuôi liftback tăng tính thực dụng (khoang hành lý 446-733 lít). Hệ số cản gió (Cd) đạt 0.25 – mức thấp nhất trong lịch sử Volvo, giúp tối ưu hiệu suất và phạm vi hoạt động. Nội thất mang phong cách tối giản Scandinavia, với màn hình trung tâm 14.5 inch chạy Android Automotive OS (tích hợp Google Maps, Assistant), hệ thống âm thanh Bowers & Wilkins 25 loa, và vật liệu tái chế bền vững (29% nhôm, 18% thép tái chế).
- Động cơ và hiệu suất:
- Single Motor (RWD): Động cơ đơn đặt ở cầu sau, công suất 329 mã lực, mô-men xoắn 354 Nm, tăng tốc 0-100 km/h trong 6.7 giây, pin 88 kWh (dung lượng sử dụng), phạm vi khoảng 550-650 km (WLTP).
- Twin Motor (AWD): Hai động cơ, công suất 442 mã lực, mô-men xoắn 494 Nm, tăng tốc 0-100 km/h trong 5.3 giây, pin 102 kWh, phạm vi lên đến 700 km (WLTP) hoặc khoảng 369-390 miles (EPA).
- Twin Motor Performance (AWD): Công suất 670 mã lực, mô-men xoắn 635 Nm, tăng tốc 0-100 km/h trong 3.9 giây, cùng pin 102 kWh.
- Công nghệ 800V: ES90 là mẫu Volvo đầu tiên dùng kiến trúc 800V, cho phép sạc nhanh từ 10-80% trong 20 phút (350 kW cho Twin Motor, 300 kW cho Single Motor), bổ sung 300 km phạm vi trong 10 phút.
- Công nghệ: Xe được trang bị hệ thống tính toán lõi với 2 chip NVIDIA DRIVE AGX Orin (508 TOPS – nghìn tỷ phép tính mỗi giây), hỗ trợ AI, cập nhật OTA, và các tính năng an toàn chủ động như lidar, 5 radar, 8 camera, 12 cảm biến siêu âm. ES90 cũng có hệ thống giám sát tài xế và cảnh báo mở cửa.
- Cập nhật:
- Tháng 02/2025: Volvo công bố thông tin về phạm vi hoạt động (700 km WLTP) và khả năng sạc nhanh.
- Tháng 03/2025: Xe chính thức ra mắt tại sự kiện ở Stockholm, mở đặt hàng tại một số thị trường châu Âu. Thị trường Mỹ dự kiến nhận xe vào cuối 2025 hoặc 2026.
- Thời gian sản xuất: Dự kiến bắt đầu vào cuối 2025, vẫn đang trong giai đoạn phát triển và hoàn thiện tính đến ngày 08/03/2025.
Kết luận
Volvo ES90 là minh chứng cho tham vọng của Volvo trong việc dẫn đầu phân khúc sedan điện hạng sang, kết hợp thiết kế đẹp mắt, công nghệ tiên tiến và cam kết về an toàn, bền vững. Với nền tảng SPA2 và kiến trúc 800V, ES90 không chỉ mang lại hiệu suất ấn tượng (từ 329 đến 670 mã lực) mà còn đạt phạm vi hoạt động vượt trội (lên đến 700 km WLTP) và sạc nhanh hàng đầu. Tính đến tháng 03/2025, ES90 đã được giới thiệu chính thức và hứa hẹn trở thành một trong những mẫu xe flagship của Volvo, bên cạnh EX90, củng cố vị thế của hãng trong kỷ nguyên xe điện. Với khả năng cập nhật OTA và hệ thống an toàn dựa trên AI, ES90 không chỉ là một chiếc sedan mà còn là một “cỗ máy thông minh” được thiết kế để cải thiện theo thời gian, phù hợp với lối sống hiện đại và nhu cầu không khí thải trong tương lai.
Mini Bus (hay còn gọi là xe bus nhỏ, xe chở khách cỡ trung) là dòng xe được thiết kế để chở từ 9 đến 30 hành khách, phục vụ nhu cầu di chuyển nhóm, du lịch, đưa đón công nhân, học sinh hoặc dịch vụ tham quan. Xe có kích thước lớn hơn xe ô tô thông thường nhưng nhỏ hơn xe bus cỡ lớn, mang lại sự linh hoạt và tiện ích cho nhiều mục đích sử dụng.
Đặc điểm nổi bật của xe Mini Bus
1. Thiết kế
-
Thân xe dài từ 5 - 8 mét, tùy số chỗ ngồi.
-
Kiểu dáng khung gầm cao, cửa rộng (thường có cửa trượt hoặc mở cánh).
-
Nội thất rộng rãi, bố trí ghế ngồi theo hàng, có lối đi ở giữa.
-
Một số model cao cấp có trang bị như điều hòa, TV màn hình, hệ thống âm thanh.
2. Sức chứa & công năng
-
Từ 9 - 30 chỗ ngồi (tùy loại).
-
Không gian để hành lý phía sau hoặc gầm xe.
-
Một số biến thể:
-
Mini Bus đời mới (Mercedes Sprinter, Ford Transit) → Hiện đại, tiện nghi.
-
Mini Bus truyền thống (Huyndai County, Toyota Coaster) → Bền bỉ, giá rẻ.
-
3. Động cơ & vận hành
-
Động cơ dầu (Diesel) hoặc xăng, công suất từ 120 - 250 mã lực.
-
Hộp số sàn hoặc tự động, phù hợp đường dài và đô thị.
-
Hệ thống treo êm ái, giảm xóc tốt để chở khách thoải mái.
4. Phân loại phổ biến
Loại Mini Bus | Sức chứa | Mục đích sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Mini Bus 9 - 16 chỗ | 9 - 16 người | Đưa đón công ty, gia đình, tour ngắn | Mercedes-Benz Sprinter, Ford Transit |
Mini Bus 16 - 24 chỗ | 16 - 24 người | Du lịch, đưa đón học sinh | Hyundai County, Toyota Coaster |
Mini Bus 25 - 30 chỗ | 25 - 30 người | Dịch vụ thuê theo chuyến | Isuzu QKR, Mitsubishi Fuso |
Ưu điểm
✅ Chở được nhiều người hơn xe ô tô thông thường.
✅ Linh hoạt trong đô thị (dễ di chuyển hơn xe bus cỡ lớn).
✅ Tiết kiệm chi phí so với thuê nhiều xe con.
✅ Một số model cao cấp có tiện nghi như xe du lịch.
Nhược điểm
❌ Chi phí nhiên liệu cao hơn xe 5 - 7 chỗ.
❌ Cần bằng lái hạng cao hơn (tùy quy định từng nước).
❌ Khó đỗ xe trong khu vực chật hẹp (so với xe con).
Ứng dụng phổ biến
-
Dịch vụ đưa đón (công ty, trường học, sân bay).
-
Xe du lịch, tham quan (tour ngắn ngày).
-
Xe hợp đồng, thuê theo chuyến.
So sánh Mini Bus vs. Xe Bus lớn vs. Xe Ô tô con
Tiêu chí | Mini Bus (9-30 chỗ) | Xe Bus lớn (30+ chỗ) | Xe Ô tô con (4-7 chỗ) |
---|---|---|---|
Sức chứa | 9 - 30 người | 30+ người | 4 - 7 người |
Linh hoạt | Tốt (đi phố được) | Kém (chỉ đường rộng) | Rất tốt |
Chi phí vận hành | Trung bình | Cao | Thấp |
Bằng lái yêu cầu | Hạng D/C (tùy nước) | Hạng E/F | Hạng B |
Ai nên sử dụng Mini Bus?
-
Công ty, trường học cần đưa đón nhân viên/học sinh.
-
Các tour du lịch ngắn ngày, tham quan.
-
Dịch vụ cho thuê xe theo chuyến.